Bạn đang xem bài viết Tệ Nạn Cờ Bạc Là Gì? Nguyên Nhân Gây Ra Tệ Nạn Cờ Bạc được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Bgxq.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
tệ nạn cờ bạc là gì? Nguyên nhân, hậu quả và cách khắc phục trong bài viết sau nhé.Cùng với sự phát triển của cuộc sống, các tệ nạn xã hội ngày càng xuất hiện nhiều với mức độ ngày càng nghiêm trọng. Hiện nay, tệ nạn xã hội đang trở thành một vấn đề mà xã hội phải quan tâm và tìm giải pháp khắc phục. Hãy cùng New88 tìm hiểu về? Nguyên nhân, hậu quả và cách khắc phục trong bài viết sau nhé.
Tệ nạn cờ bạc là gì?Cờ bạc có thể ảnh hưởng đến cá nhân, gia đình và cộng đồng. Nó cũng có thể dẫn đến thiệt hại kinh tế và tài chính cho các cá nhân và công ty, cũng như tiêu tốn ngân sách công cộng và gây ra các vấn đề về an ninh và trật tự công cộng.
Những nguyên nhân gây ra tệ nạn cờ bạcNguyên nhân của các tệ nạn cờ bạc có thể bao gồm:
Chứng kiến môi trường chơi cờ bạc: Nếu một người sống trong môi trường thường xuyên chơi cờ bạc, hoặc bị thúc đẩy hoặc ảnh hưởng bởi những người thường xuyên chơi cờ bạc, thì rất dễ trở thành thói quen cờ bạc.
Nhu cầu tài chính: Một số người chơi đang tìm kiếm cơ hội kiếm tiền nhanh chóng, có lẽ vì họ không có nguồn thu nhập ổn định hoặc đang gặp khó khăn về tài chính.
Rủi ro cảm giác: Có những người chơi vì họ muốn trải nghiệm cảm giác thử thách và kích thích bằng cách đặt cược và giành chiến thắng.
Áp lực xã hội: Một số người có thể đánh bạc vì áp lực từ các nhóm xã hội như bạn bè, đồng nghiệp hoặc cộng đồng.
Nghiện: Một số người trở nên nghiện cờ bạc, nghiện chơi xóc đĩa, tài xỉu,…, giống như người nghiện ma túy hoặc rượu.
Các biểu hiện của tệ nạn cờ bạcCó một số biểu hiện của tệ nạn cờ bạc, bao gồm:
Chi tiêu quá mức và lạm dụng tài chính: Người chơi có thể chi tiêu quá mức và lạm dụng tài chính của mình để đánh bạc, dẫn đến tổn thất tài chính và nợ nần.
Dành nhiều thời gian để chơi cờ bạc: người nghiện cờ bạc có thể dành nhiều thời gian để chơi cờ bạc, điều này ảnh hưởng đến công việc, trường học, gia đình và các mối quan hệ xã hội khác.
Cảm giác thích thú và nghiện cờ bạc: Người chơi có thể có cảm giác thích thú và nghiện cờ bạc, và họ có thể không dừng lại được.
Thay đổi thái độ và hành vi: Người chơi có thể thay đổi thái độ và hành vi của mình, bao gồm cải thiện khả năng nói, sự mất tập trung hoặc lòng tự trọng.
Tham gia vào các hoạt động tội phạm: Khi gặp khó khăn về tài chính do đánh bạc, người chơi có thể tham gia vào các hoạt động tội phạm để trả nợ hoặc kiếm tiền.
Tóm lại, tệ nạn cờ bạc có thể có nhiều biểu hiện và phải được xem xét, xử lý nghiêm túc để bảo vệ sức khỏe, tránh những hệ lụy xấu cho cá nhân và cộng đồng.
Những hậu quả do tệ nạn cờ bạc gây raHậu quả của cờ bạc có thể rất nghiêm trọng và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống cá nhân và cộng đồng, bao gồm:
Tổn thất tài chính: Nhà cái luôn có lợi thế nên người chơi thường thua nhiều hơn thắng. Điều này có thể dẫn đến tổn thất tài chính và nợ nần, đồng thời có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính của một cá nhân hoặc gia đình.
Vấn đề tâm lý: Người chơi có thể bị nghiện và nghiện cờ bạc, từ đó dẫn đến các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo lắng và tự tử. Họ có thể cảm thấy cô đơn, bị cô lập và không muốn tham gia các hoạt động xã hội.
Các vấn đề về sức khỏe: Các vấn đề về sức khỏe tâm thần có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất, chẳng hạn như rối loạn ăn uống, rối loạn giấc ngủ và các vấn đề sức khỏe khác.
Tội phạm: Người chơi có thể dễ dàng trở thành tội phạm khi cố gắng trả nợ hoặc kiếm tiền để chơi. Họ có thể bị xúi giục phạm tội, trộm cắp, lừa đảo hoặc tham gia vào các hoạt động tội phạm khác.
Ảnh hưởng đến các mối quan hệ: Vấn nạn cờ bạc có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong gia đình, bạn bè và cộng đồng, dẫn đến mất mát tình cảm, chia ly và khó duy trì các mối quan hệ.
Ảnh hưởng đến năng suất: Người chơi có thể mất tập trung và mất hứng thú với công việc của họ, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất. Điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của các công ty và làm giảm sức mạnh cạnh tranh của một quốc gia.
Các tác hại của tệ nạn cờ bạc Đối với gia đìnhTác hại của cờ bạc đối với gia đình có thể là:
Tổn thất tài chính: Cờ bạc có thể dẫn đến tổn thất tài chính và nợ nần. Những khoản nợ này có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của một gia đình, gây căng thẳng và áp lực tài chính.
Mất lòng tin và gia đình ly tán: Khi một thành viên trong gia đình chơi cờ bạc và gây tổn thất về tài chính, điều đó có thể làm tổn hại lòng tin và sự tôn trọng của gia đình đối với người đó. Nếu cờ bạc trở thành một vấn đề nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến chia rẽ và đổ vỡ trong các mối quan hệ gia đình.
Vấn đề tâm lý: Cờ bạc có thể gây ra các vấn đề tâm lý như lo lắng, trầm cảm và căng thẳng. Các thành viên trong gia đình có thể cảm thấy lo lắng, bồn chồn và không biết làm cách nào để giúp đỡ người thân của mình.
Mất thời gian và sự tập trung: Cờ bạc có thể lấy đi thời gian và sự tập trung của người chơi, khiến họ mất hứng thú với những điều quan trọng khác trong cuộc sống. Nó có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ và sự phát triển của gia đình.
Tóm lại, cờ bạc có thể có những ảnh hưởng đáng kể đến các gia đình. Vì vậy, cần có biện pháp kiểm soát, giám sát hoạt động cờ bạc để bảo vệ sức khỏe, tránh những hệ lụy xấu cho gia đình. Đồng thời, các thành viên gia đình bị ảnh hưởng bởi cờ bạc cần được hỗ trợ, giúp đỡ để họ vượt qua khó khăn và duy trì các mối quan hệ gia đình.
Đối với xã hội và cộng đồngTác hại của cờ bạc đối với xã hội và cộng đồng có thể là:
Các vấn đề về sức khỏe và tâm lý: Đánh bạc có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe và tâm lý, chẳng hạn như căng thẳng, lo lắng, trầm cảm và nghiện ngập. Điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của xã hội và cộng đồng.
Tội phạm và an ninh: Cờ bạc có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho các hoạt động tội phạm như rửa tiền, trộm cắp và tống tiền. Điều này có thể ảnh hưởng đến trật tự an toàn của xã hội và cộng đồng.
Mất năng suất làm việc: Cờ bạc có thể gây mất tập trung và mất hứng thú trong công việc, ảnh hưởng đến năng suất của người chơi cờ bạc và xã hội nói chung.
Phân bổ tài nguyên không đồng đều: Game thường tập trung ở những khu vực nghèo và kém phát triển, dẫn đến sự phân bổ tài nguyên không đồng đều và gia tăng khoảng cách giữa các khu vực.
Tác động đến du lịch: Các khu vực có hoạt động đánh bạc thường thu hút khách du lịch đến đánh bạc. Tuy nhiên, điều này có thể gây ra những vấn đề về an ninh, trật tự công cộng, giảm sức hấp dẫn của các khu du lịch khác.
Các biện pháp phòng, chống tệ nạn cờ bạcĐể phòng, chống tệ nạn cờ bạc có thể áp dụng các biện pháp sau:
Cải thiện giáo dục và truyền thông: Cần có các chương trình giáo dục và truyền thông để nâng cao nhận thức và hiểu biết về tác động tiêu cực của cờ bạc đối với cá nhân và xã hội.
Tăng cường kiểm soát và quy định: Cần có các chính sách và quy định để kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động cờ bạc, đảm bảo an toàn và công bằng cho tất cả mọi người.
Tăng cường xử lý, trừng phạt các hành vi vi phạm: Cần có các biện pháp xử lý, trừng phạt nghiêm khắc đối với những cá nhân vi phạm quy định chơi cờ bạc nhằm giảm thiểu các hành vi đánh bạc trái pháp luật.
Tăng cường hỗ trợ và trợ giúp cho những người chơi cờ bạc: Cần có các dịch vụ hỗ trợ và trợ giúp cho những người bị ảnh hưởng bởi cờ bạc, chẳng hạn như các chương trình điều trị và tư vấn.
Tăng cường hợp tác quốc tế: Hợp tác giữa các quốc gia là cần thiết để kiểm soát và giảm cờ bạc bất hợp pháp trên phạm vi toàn cầu.
Tăng cường giám sát các hoạt động cờ bạc trực tuyến: Cần thực hiện các biện pháp giám sát và kiểm soát các hoạt động cờ bạc trực tuyến, bao gồm các chính sách và quy định để đảm bảo an toàn và công bằng cho người chơi.
Lạm Phát Là Gì? Tìm Hiểu Những Nguyên Nhân Gây Ra Lạm Phát
Lạm phát là gì? Lạm phát ( Inflation) được hiểu là sự gia tăng của giá cả của hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian của nền kinh tế. Căn cứ vào mức độ của lạm phát, người ta chia làm 3 mức độ: Lạm phát tự nhiên, lạm phát phi mã và siêu lạm phát.
Lạm phát là gì ?
Lạm phát bao gồm 3 mức độ chính từ đơn giản đến phức tạp, được đánh giá dựa theo tỷ lệ phần trăm của lạm phát. Cụ thể:
Lạm phát tự nhiên: Có tỷ lệ lạm phát từ 0 –
Lạm phát phi mã: Là mức độ lạm phát xảy ra với giá cả tăng nhanh, tỷ lệ từ 10 –
Siêu lạm phát: xảy ra khi lạm phát tăng nhanh với tốc độ chóng mặt, tỷ lệ trên 1.000%. Siêu lạm phát để lại hậu quả to lớn và khó lòng khắc phục. Tuy nhiên, siêu lạm phát rất hiếm khi xảy ra.
Tỷ lệ lạm phát đo lường tốc độ tăng của mức giá. Khi mức giá tăng nền kinh tế có lạm phát (inflation), ngược lại giảm phát (deflation) xảy khi mức giá chung giảm xuống. Để tính tỷ lệ lạm phát người ta thường dựa vào chỉ số giá tiêu dùng CPI. Tỷ lệ lạm phát phụ thuộc vào tốc độ tăng của cung tiền. Nếu ngân hàng trung ương giữ mức cung tiền ổn định thì tất nhiên giá cả sẽ không biến động nhiều. Nếu muốn tỷ lệ lạm phát bằng 0 ngân hàng trung ương chỉ cần tăng cung tiền với tỷ lệ đúng bằng tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế.
Giảm lạm phát là gì? Giảm phát (deflation) trái ngược với lạm phát, xảy khi mức giá chung giảm xuống. Cần phân biệt rõ giảm phát với thiểu phát bởi thiểu phát là sự chậm lại của tỷ lệ lạm phát. Giảm phát thường xuất hiện khi nền kinh tế đang trong tình trạng suy thoái hay đình đốn.
Siêu lạm phát là gì? Theo từ điển Kinh tế học của Đại học Kinh tế quốc dân thì siêu lạm phát (hyperinflation) là loại lạm phát có tốc độ rất cao và biến động cực mạnh, có thể từ 10 đến hàng nghìn phần trăm (tức hai con số trở lên). Khác với lạm phát bình thường, siêu lạm phát phản ánh tình trạng mọi người mất niềm tin vào giá trị đồng tiền và quay sang sử dụng phương pháp trao đổi hiện vật. Khi rơi vào tình trạng siêu lạm phát, nền kinh tế có nguy cơ sụp đổ và xã hội có nguy cơ rối loạn.
Lạm phát được sinh ra do một số điều kiện cụ thể và mang tính liên tục với những đặc điểm như:
Lạm phát không phải một sự kiện ngẫu nhiên, sự tăng giá cả của hiện tượng này bắt đầu và tăng liên tục, đột ngột. Tuy nhiên cũng có một vài trường hợp sự tăng giá đột ngột không phải là lạm phát mà là sự biến động giá tương đối. Hiện tượng này chỉ xảy ra khi vấn đề cung, cầu không ổn định trong một thời gian ngắn. Tình trạng giá cả sẽ ổn định hơn khi cung tăng để đáp ứng được cầu. Còn lạm phát thì là sự tăng giá liên tục và không dừng lại ở mức độ ổn định.
Lạm phát là sự ảnh hưởng chung của tất cả các hàng hóa và dịch vụ của một nền kinh tế chứ không phải riêng một mặt hàng nào cả. Biến động giá tương đối chỉ là một hoặc hai hàng hóa cố định.
Lạm phát là hiện tượng lâu dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực trong vài năm liền. Các quốc gia hiện đại tiến hành các vấn đề đo lường hằng năm để có thể hạn chế lạm phát thấp nhất có thể.
– Lạm phát vừa phải: còn gọi là lạm phát một con số, có tỷ lệ lạm phát dưới 10%/1 năm. Lạm phát vừa phải làm cho giá cả biến động tương đối. Trong thời kỳ này, nền kinh tế hoạt động bình thường, đời sống của lao động ổn định. Sự ổn định đó được biểu hiện: giá cả tăng lên chậm, lãi suất tiền gửi không cao, không xẩy ra với tình trạng mua bán và tích trữ hàng hoá với số lượng lớn…. Có thể nói lạm phát vừa phải tạo nên tâm lý an tâm cho người lao động chỉ trông chờ vào thu nhập. Trong thời gian này, các hãng kinh doanh có khoản thu nhập ổn định, ít rủi ro nên sẵn sàng đầu tư cho sản xuất, kinh doanh.
– Lạm phát phi mã: lạm phát xảy ra khi giá cả tăng tương đối nhanh với cả tỷ lệ 2 hoặc 3 con số một năm ở mức phi mã. Lạm phát làm cho giá cả chung tăng lên nhanh chóng, gây biến động lớn về kinh tế, các hợp đồng được chỉ số hoá. Lúc này người dân tích trữ hàng hoá, vàng bạc, bất động sản và không bao giờ cho vay tiền ở mức lãi suất bình thường. Loại này khi đã trở nên vững chắc sẽ gây ra những biến dạng kinh tế nghiêm trọng.
– Siêu lạm phát: xảy ra khi lạm phát đột biến tăng lên với tốc độ cao vượt xa lạm phát phi mã, nó như một căn bệnh chết người, tốc độ lưu thông tiền tệ tăng nhanh, giá cả tăng nhanh không ổn định, tiền lương thực tế bị giảm mạnh, tiền tệ mất giá nhanh chóng thông tin không còn chính xác, các yếu tố thị trường biến dạng và hoạt động kinh doanh lâm vào tình trạng rối loạn. Tuy nhiên, siêu lạm phát rất ít khi xảy ra.
Lịch sử lạm phát cũng chỉ ra rằng: Lạm phát ở các nước đang phát triển thường diễn ra trong một thời gian dài, vì vậy hậu quả của nó thường phức tạp và trầm trọng hơn. Các nhà kinh tế học đã chia lạm phát thành 03 loại. Lạm phát kinh niên kéo dài trên 3 năm với tỷ lệ lạm phát dưới 50%/năm; lạm phát nghiêm trọng thường kéo dài trên 3 năm với tỷ lệ lạm phát trên 50%/năm; siêu lạm phát kéo dài trên một năm với tỷ lệ lạm phát trên 200%/năm.
Lạm phát do cầu kéo là khi cầu về thị trường hàng hóa, dịch vụ nào đó tăng lên kéo theo sự tăng lên của giá cả hàng hóa, dịch vụ đó. Theo đó, giá cả các mặt hàng tương tự cũng đồng loạt tăng theo làm cả nền kinh tế biến động với sự tăng lên đột ngột của giá.
Ví dụ như những năm 2011 sự nóng lên của thị trường bất động sản, thị trường chứng khoán đã trở thành một nguồn thu khủng đối với những người tham gia. Thu nhập tăng cao khiến những người này chi tiêu mạnh mẽ một cách bất thường, làm nền kinh tế xoay chuyển, lạm phát tăng đột biến.
Lạm phát do cầu kéo
Một trường hợp khác gây ra lạm phát là lạm phát do chi phí đẩy. Nghĩa là khi giá của một hoặc một vài yếu tố như giá nguyên liệu đầu vào, ngân sách trả cho nhân công, thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu… tăng lên làm chi phí của doanh nghiệp tăng theo. Để đảm bảo lợi nhuận doanh nghiệp tiến hành tăng giá cả sản phẩm khiến lạm phát tăng lên.
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ thế giới trong năm 1973 là ví dụ điển hình nhất cho nguyên nhân lạm phát này. Theo đó OPEC ban hành lệnh cấm xuất khẩu dầu mỏ đối với một số quốc gia, trong đó bao gồm 1 ông lớn chính là nước Mỹ – một trong những quốc gia tiêu thụ dầu mỏ lớn nhất của tổ chức này. Việc làm này làm ảnh hưởng to lớn đến nền kinh tế thế giới, đặc biệt là Mỹ, làm cho giá dầu mỏ khi Mỹ nhập khẩu chui về được đội lên gấp ngàn lần, nền kinh tế xảy ra siêu lạm phát.
Khi doanh nghiệp đi vào kinh doanh hiệu quả thu được một số lợi nhuận đáng kể sẽ tự thúc đẩy nhân công bằng việc tăng lương. Tuy nhiên một số doanh nghiệp lại không đạt được mục tiêu kinh doanh hiệu quả mà vẫn phải tăng lương cho nhân công để giữ chân họ. Lúc này không còn cách nào khác ngoài việc tăng giá cả sản phẩm làm lạm phát phát sinh.
Ví dụ tiêu biểu như việc một doanh nghiệp A mới mở rộng quy mô kinh doanh, tuy đã rất nỗ lực nhưng việc kinh doanh có vẻ như đã không đi đúng chiến lược nên không hiệu quả. Lúc này, nhân viên thấy tình hình doanh nghiệp không khả thi và phần lớn họ muốn bỏ việc hoặc đình công đòi tăng lương. Đi đến nước này doanh nghiệp không còn sự lựa chọn khác khi phải duy trì lượng nhân công để kịp tiến độ, buộc phải tăng lương cho người lao động dẫn đến việc đẩy giá lên bằng chi phí cận biên tăng lên cho một lao động.
Một mặt hàng không đủ đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng là căn cứ cho ngành hàng khác tăng lên. Nếu thị trường này lại là độc quyền tức là không có sản phẩm thay thế thì việc tăng giá là điều đương nhiên. Đây lại là lý do cho việc phát sinh lạm phát.
Chẳng hạn như thời tiết không thuận lợi làm người nông dân mất mùa, nên lượn cung gạo ít. Trong khi đó gạo lại là thức ăn chủ yếu của người dân Việt Nam, không thể thay thế hoàn toàn bằng sản phẩm khác nên các nhà buôn bán gạo đẩy mạnh giá gạo lên gấp đôi, gấp ba. Theo đó với cùng một số tiền một gia đình trước kia có thể mua gạo ăn trong một tháng thì do tác động của lạm phát nên chỉ đủ ăn cho nửa tháng.
Một nguyên nhân khác đến từ xuất nhập khẩu, khi xuất khẩu tăng tức là tổng cầu lớn hơn tổng cung do thị trường hàng tiêu thụ lớn hơn mức cung cấp. Khi tổng cung và tổng cầu mất cân bằng chính là nguyên nhân gây ra lạm phát.
Ví dụ như khi Việt Nam xuất khẩu vải sang thị trường Trung Quốc quá nhiều làm lượng cung cho thị trường trong nước cạn kiệt. Việc chênh lệch lượng cung – cầu gây tác động mạnh mẽ đến giá cả các mặt hàng này làm xuất hiện lạm phát.
Có nguyên nhân lạm phát từ việc xuất khẩu thì cũng có nguyên nhân lạm phát từ việc nhập khẩu. Giá hàng hóa nhập khẩu tăng có thể xuất phát từ thuế nhập khẩu tăng hoặc do giá cả trên thế giới tăng làm giá bán sản phẩm trong nước tăng lên. Giá bị đội lên qua những nhân tố này làm lạm phát xuất hiện.
Ví dụ như để bảo hộ cho hàng hóa trong nước, chính phủ gia tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng, chẳng hạn tăng từ 40% lên 50%, chứng tỏ người tiêu dùng sẽ bị tăng giá hàng hóa sản phẩm đó lên 10%. Do đó, cùng một số tiền mà trước đây người đó mua được 10 mặt hàng, nay lại chỉ mua được 9 mặt hàng.
Nguyên nhân lạm phát cuối cùng do tác động từ Ngân hàng trung ương. Ví dụ ngân hàng trung ương muốn giữ đồng tiền trong nước không bị mất giá so với ngoại tệ sẽ mua ngoại tệ vào. Hay việc ngân hàng trung ương cung quá nhiều tiền ra thị trường cũng chính là nguyên nhân lạm phát.
Lạm phát được đo lường bằng cách theo dõi sự thay đổi giá cả của một lượng lớn các hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế, thông thường dựa trên dữ liệu được thu thập bởi các tổ chức Nhà nước, các liên đoàn lao động và các tạp chí kinh doanh…
Chỉ số giá tiêu dùng hay chỉ số giá cả CPI: được tính theo bình quân gia quyền của một nhóm các hàng hóa thiết yếu. Giá cả của các loại hàng hóa và dịch vụ được tổ hợp với nhau để đưa ra một chỉ số giá cả đo mức giá cả trung bình, là mức giá trung bình của một tập hợp các sản phẩm. Tỷ lệ lạm phát là tỷ lệ phần trăm mức tăng của chỉ số này.
Trong mỗi giai đoạn có thể có giá mặt hàng này tăng, mặt hàng kia giảm, nhưng nếu mức giá chung tăng, ta có lạm phát. Nếu mức giá chung giảm, ta có giảm phát. Nếu chỉ có một vài mặt hàng chẳng hạn như giá đường, hay giá gạo tăng một cách đơn lẻ thì không có nghĩa là lạm phát, mà đơn giản chỉ là một sự mất cân đối tạm thời giữa cung và cầu trong ngắn hạn. Khi lạm phát xảy ra, giá trị của đồng tiền bị sụt giảm.
Ví dụ: Năm 2023 chỉ số CPI của Mỹ là 300,000 USD. Sang năm 2023, chỉ số CPI của Mỹ là 310,000 USD. Vậy tỷ lệ phần trăm lạm phát hằng năm trong suốt 2023 là: ((310,000 – 300,000)/300,000) x 100% = 3,33%
Lạm phát không phải lúc nào cũng xấu như chúng ta nghĩ. Nếu duy trì lạm phát ở mức 2-5% sẽ là rất tốt cho nền kinh tế các nước phát triển và 10% với các nước đang phát triển bởi nó đem lại một số lợi ích như:
Kích thích tiêu dùng trong nước, đầu tư giảm bớt thất nghiệp trong xã hội.
Cho phép chính phủ có nhiều khả năng lựa chọn các công cụ kích thích đầu tư thông qua mở rộng tín dụng, giúp phân phối lại thu nhập và các nguồn lực trong xã hội theo các định hướng mục tiêu và trong khoảng thời gian nhất định có chọn lọc
Tiêu cực đầu tiên phải kể đến của lạm phát là tác động mạnh đến lãi suất. Khi tỷ lệ lạm phát tăng cao, để cho lãi suất thật ổn định và thực dương thì lãi suất danh nghĩa phải tăng lên theo tỷ lệ lạm phát. Việc tăng lãi suất danh nghĩa làm suy thoái kinh tế và thất nghiệp gia tăng. Lạm phát còn ảnh hưởng đến thu nhập thực tế của người lao động. Khi lạm phát tăng cao trong khi thu nhập không đổi đã làm thu nhập thực tế giảm xuống. Ngoài ra lạm phát còn gây ảnh hưởng xấu đến nền kinh tế như: gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, suy thoái nền kinh tế, đời sống nhân dân trở nên khó khăn hơn.
Có nhiều phương pháp và chính sách đã và đang được sử dụng để kiểm soát lạm phát. Bao gồm:
– Giảm lượng tiền giấy lưu thông để giảm bớt lượng nhà rỗi dư thừa bằng cách:
+ Phát hành trái phiếu
+ Tăng lãi suất tiền gửi
+ Giảm sức ép lên giá cả, hàng hóa dịch vụ,..
– Thi hành chính sách tài chính thắt chặt như:
+ Tạm hoãn các khoản chưa chưa cần thiết.
+ Cân đối lại ngân sách Nhà nước
+ Cắt giảm chi tiêu
– Tăng quỹ hàng hóa tiêu dùng để cân đối với số lượng tiền có trong lưu thông
+ Khuyến khích tự do mậu dịch
+ Giảm thuế quan
+ Các biện pháp hàng hóa từ ngoài vào
– Đi vay viện trợ nước ngoài
– Cải cách tiền tệ
Lạm phát sẽ gây ảnh hưởng chung tới tất cả các loại hàng hoá và dịch vụ của một nền kinh tế chứ không phải riêng một mặt hàng nào cả.
Theo số liệu của Tổng cục thống kê (TCTK), lạm phát cơ bản bình quân quý I/2023 tăng 0.67% so với bình quân cùng kỳ năm trước.
Ngân hàng Nhà nước xây dựng chỉ tiêu lạm phát hằng năm để Chính phủ trình Quốc hội quyết định và tổ chức thực hiện;
Chính phủ trình Quốc hội quyết định chỉ tiêu lạm phát hằng năm;
Quốc hội quyết định chỉ tiêu lạm phát hằng năm được thể hiện thông qua việc quyết định chỉ số giá tiêu dùng và giám sát việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia;
Chính sách tiền tệ quốc gia là các quyết định về tiền tệ ở tầm quốc gia của cơ quan nhà nước có thẩm quyển, bao gồm quyết định mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền biểu hiện bằng chĩ tiêu lạm phát, quyết định sử dụng các công cụ và biện pháp để thực hiện mục tiêu đề ra.
Khi mà hầu hết các quốc gia đều tìm cách để đồng tiền của quốc gia không bị lạm phát. Nhưng có một đồng tiền được cho rằng là đồng tiền giảm lạm phát. Đó chính là đồng tiền ảo Bitcoin!
Điều này cũng dễ hiểu bởi vì nó có các tính chất của nó như:
Nguồn cung cố định
Cơ chế giảm nguồn cung
Chính sự đặt biệt này làm cho nó trở thành đồng tiền đầu tiên giảm lạm phát.
Nói tóm lại, thông qua bài viết trên chúng tôi đã cung cấp tới quý độc giả thông tin vô cùng quan trọng đến nền kinh tế đất nước – lạm phát. Bài viết đã phân tích sâu về khái niệm lạm phát là gì, chỉ số lạm phát là gì, lạm phát là gì kinh tế vĩ mô, lạm phát là gì nguyên nhân và hậu quả, các tác động tích cực cũng như tiêu cực từ lạm phát.
Tăng Huyết Áp Tâm Trương Là Gì? Nguyên Nhân Gây Bệnh
1. Huyết áp tâm trương là gì?
2. Nguyên nhân khiến huyết áp tâm trương tăng
– Bệnh lý tuyến giáp
– Hội chứng ngưng thở khi ngủ…
Khi huyết áp tâm trương tăng cao, lúc này mạch máu đàn hồi kém hơn, xơ cứng, xuất hiện các mảng xơ vữa.
3. Tăng huyết áp tâm trương liệu có nguy hiểm?
Đối với não bộ, khi huyết áp tâm trương tăng có có thể gây thiếu máu não cục bộ, lượng oxy lên não thấp hơn, dễ dẫn đến tai biến mạch máu não.
Những người bị huyết áp tâm trương cao, có thể dẫn tới suy thận.
2. Triệu chứng của tăng huyết áp tối thiểu
2.1. Đau đầu
Khi huyết áp tăng, có thể khiến bạn cảm thấy đau đầu, hai bên thái dương, đỉnh đầu. Có lúc đau, lúc không. Khi huyết áp đột ngột tăng cao, có thể sẽ cảm giác đau đầu dữ dội.
2.2. Chóng mặt, ù tai do tăng huyết áp tâm trương
Kèm theo triệu chứng đau đầu, người bệnh có thể cảm thấy chóng mặt, ù tai, mất thăng bằng, hoa mắt. Khi huyết áp cao, người bệnh không nên đi lại nhiều vì dễ bị ngã, có thể dẫn tới đột quỵ.
2.3. Mất ngủ
2.4. Tăng huyết áp tâm trương gây suy giảm trí nhớ
Tăng huyết áp có thể làm bạn suy giảm trí nhớ, hay quên.
2.5. Đỏ mặt
Nhiều trường hợp khi tăng huyết áp, áp lực lên thành mạch có thể dẫn đến hiện tượng đỏ mặt.
5. Điều trị tăng huyết áp tâm trương như thế nào?
Đối với trường hợp huyết áp tâm trương tăng đơn độc, bác sĩ sẽ cân nhắc tùy trường hợp trên nền bệnh cảnh khác nhau để sử dụng các loại thuốc: lợi tiểu, ức chế men chuyển, chẹn beta, chẹn kênh canxi … nhằm điều hòa lại huyết áp tăng cao.
Kết hợp với thuốc là các biện pháp về dinh dưỡng như: hạ chế ăn muối, tăng cường rau xanh, hạn chế thức ăn nhanh, đồ nhiều dầu mỡ, chất bảo quản, giảm chất béo, giảm cân… Tăng cường vận động và hạn chế tối đa chất kích thích.
6. Dinh dưỡng và thói quen giúp hạn chế tăng huyết áp tâm trương
6.1. Đảm bảo đủ kali và các nguyên tố vi lượng
Tăng cường ăn hoa quả, đặc biệt là chuối để tăng lượng kali, tránh hiện tượng thiếu hụt kali.
6.2. Hạn chế đồ ăn nhiều dầu mỡ
Đồ ăn nhiều dầu mỡ, cholesterol, chất béo no… là một trong những nguyên nhân gây xơ vữa thành mạch, làm thành mạch xơ cứng. Dễ tạo nên những cục máu đông bít tắc, gây tai biến mạch máu não, đột quỵ…
6.3. Giảm lượng muối trong thức ăn
6.4. Tăng cường rau xanh, hoa quả
Rau xanh, hoa quả là một trong những thực phẩm ưu tiên đối với bệnh nhân tim mạch. Chất xơ trong rau xanh sẽ giúp tăng tính bền vững của thành mạch, giúp hạn chế tăng huyết áp, đồng thời cải thiện sức khỏe tim mạch tốt hơn.
6.5. Hạn chế tối đa chất kích thích
Rượu, bia, thuốc lá, thuốc lào, cà phê, nước có ga… là một trong những kẻ thù nguy hiểm của sức khỏe tim mạch. Chúng khiến thành mạch giãn rộng, tăng xơ vữa đồng thời tăng áp lực lên tim mạch, gan, thận. Hãy hạn chế hoặc tốt nhất là kiêng tuyệt đối để hạn chế biến chứng tim mạch xảy ra.
6.6. Tập luyện thể dục thể thao
6.7. Giữ cân nặng ở mức ổn định
Hãy giữ cho mức BMI của bạn ở ngưỡng 18,5 – 24,9. Khi BMI của bạn vượt qua ngưỡng 30, bạn đã ở mức độ béo phì. Cần phải giảm cân ngay. Béo phì làm tăng gánh nặng cho tim, khiến việc điều hòa huyết áp trở lại bình thường trở nên khó khăn hơn.
6.8. Tránh sang chấn tâm lý
Những người cao huyết áp dễ mắc tai biến mạch máu não, đột quỵ hơn người khác rất nhiều lần. Vì thế, cần phải hạn chế những sang chấn tâm lý, sốc, lạnh đột ngột… rất dễ gây tai biến. Hãy học cách bình tĩnh trong mọi tình huống, sống lạc quan, tránh lo âu, căng thẳng thần kinh.
6.9. Vòng bụng ổn định
6.10. Hạn chế làm việc quá sức
Người tăng huyết áp, tim phải hoạt động nhiều hơn so với người bình thường. Vì thế lao động quá sức ở đối tượng này rất dễ dẫn đến nguy cơ đột quỵ.
Các biện pháp điều chình dinh dưỡng kể trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn vẫn nên đi khám để các bác sĩ tiến hành những chẩn đoán chính xác, từ đó tư vấn chế độ ăn hợp lý, giúp bạn nhanh chóng cải thiện bệnh.
Normal Distribution (Phân Phối Chuẩn) Là Gì? Gồm Thông Số Nào?
Phân phối chuẩn là một phân phối xác suất cực kì quan trọng trong nhiều lĩnh vực đặc biệt thường được dùng giả định trong phân tích kĩ thuật thị trường chứng khoán và trong các loại phân tích thống kê khác. Vậy để hiểu rõ Normal Distribution (Phân phối chuẩn) là gì? Gồm thông số nào?
Normal Distribution (Phân phối chuẩn) là gì? Gồm những thông số nào?
Phân phối chuẩn (normal distribution) là phân phối xác suất đối xứng quanh giá trị trung bình, các dữ liệu gần giá trị trung bình xuất hiện thường xuyên hơn so với dữ liệu ở xa giá trị trung bình. Đây là loại phân phối xác suất đặc biệt mà phân phối liên tục của nó (đường chuẩn) có dạng hình chuông đối xứng và tiệm cận trục hoành ở cả hai phía.
Phân phối chuẩn thông thường có hai tham số bao gồm giá trị trung bình và độ lệch chuẩn. Khi biết hai tham số này, chúng ta có thể tính được độ cao của đồ thị (tần suất) tương ứng khác, và có thể ước lượng xác suất nhận được một giá trị bằng số giữa hai số bằng diện tích tương ứng nằm dưới đồ thị.
Mô hình phân phối chuẩn được phát triển bởi Định luật giới hạn trung tâm. Lí thuyết này đề cập đến các giá trị trung bình được tính toán từ các biến ngẫu nhiên độc lập và giống hệt nhau có phân phối gần với phân phối chuẩn, bất kể loại phân phối của mẫu mà các biến được lấy ra (miễn là nó có phương sai hữu hạn).
Phân phối chuẩn được chuẩn hóa là gì?
Phân phối chuẩn được chuẩn hóa (gọi tắt là phân phối chuẩn hóa) là một phân phối chuẩn mà thang tỷ lệ được điều chỉnh để nó có đường chuẩn với đường số bình quân bằng 0 và độ lệch tiêu chuẩn bằng 1.
Đường chuẩn hóa này có tổng diện tích bằng 1 và xác suất để nhận được một giá trị bằng số cụ thể, tức một số nhất định của độ lệch chuẩn về phía phải hay phía trái của số bình quân, có thể ước lượng trực tiếp từ phần diện tích nằm dưới đồ thị. Khi các phân phối gần xấp xỉ bằng đường chuẩn hó, 68% trường hợp rơi vào vào trong khoảng 1 độ lệch tiêu chuẩn của số bình quân (1SD); 95% trường hợp rơi vào khoảng 2 độ lệch tiêu chuẩn của số bình quân (2SD) và 99% trường hợp vào trong khoảng 3 độ lệch tiêu chuẩn của số bình quân (3SD).
Đường phân phối chuẩn được sử dụng rộng rãi trong phân tích số liệu kinh tế, đặc biệt trong kiểm định giả thuyết thống kê.
Tìm hiểu về Độ lệch và độ nhọn
Dữ liệu thực tế hiếm khi theo một phân phối chuẩn hoàn toàn. Các hệ số độ lệch và độ nhọn đo lường mức độ khác biệt của một phân phối nhất định so với phân phối chuẩn.
Độ lệch đo lường tính đối xứng của một phân phối. Phân phối chuẩn là đối xứng và có độ lệch bằng không. Nếu phân phối của tập dữ liệu có độ lệch nhỏ hơn 0 hoặc độ lệch âm, thì đuôi bên trái của phân phối dài hơn đuôi bên phải; độ lệch dương ngụ ý rằng đuôi bên phải của phân phối dài hơn đuôi bên trái.
Độ nhọn đo độ dày của đuôi phân phối so với đuôi của phân phối chuẩn. Phân phối với đuôi lớn thể hiện dữ liệu ở đuôi phân phối vượt quá dữ liệu ở đuôi phân phối chuẩn (ví dụ nhiền hơn năm độ lệch chuẩn so với giá trị trung bình). Các phân phối có độ nhọn thấp cho thấy tập dữ liệu có điểm cực trị thấp hơn các bản phân phối chuẩn.
Phân phối chuẩn có độ nhọn bằng ba, điều này cho thấy phân phối không có đuôi mập hay mỏng. Do đó, nếu một phân phối quan sát được có độ nhọn lớn hơn ba, phân phối được cho là có đuôi mập khi so sánh với phân phối chuẩn. Nếu phân phối có độ nhọn nhỏ hơn ba, nó được cho là có đuôi mỏng khi so sánh với phân phối chuẩn.
Phân phối chuẩn trong tài chính
Có thể nói rằng phân phối chuẩn rất hữu ích trong tài chính vì nó giúp cho các nhà đầu tư có thể tìm kiếm hướng kinh doanh đúng đắn.
Giả định về phân phối chuẩn được áp dụng cho giá tài sản cũng như hành động giá. Theo đó, các nhà đầu tư có thể vẽ các điểm giá theo thời gian để phù hợp với hành động giá gần đây thành một phân phối chuẩn. Hành động giá càng di chuyển xa giá trị trung bình, càng có nhiều khả năng một tài sản bị định giá quá cao hoặc quá thấp. Nhà đầu tư có thể sử dụng độ lệch chuẩn để xem xét các giao dịch tiềm năng.
Tương tự, nhiều lí thuyết thống kê cố gắng mô hình hóa giá tài sản theo giả định rằng chúng tuân theo phân phối chuẩn. Trong thực tế, phân phối giá có xu hướng có đuôi mập. Do đó, chúng có độ nhọn lớn hơn ba. Các tài sản như vậy có biến động giá lớn hơn độ lệch chuẩn (lớn hơn 3), vượt quá mức giá trị trung bình với tần suất thường xuyên hơn dự kiến theo giả định phân phối chuẩn.
Ngay cả khi một tài sản đã tồn tại một thời gian dài và phù hợp với phân phối chuẩn thì vẫn không có gì đảm bảo rằng hiệu suất trong quá khứ thực sự dự báo chính xác cho tăng trưởng trong tương lai.
Nội dung chính của Normal Distribution (Phân phối chuẩn)
Phân phối chuẩn là thuật ngữ cho phân phối xác suất có đường cong hình chuông.
Phân phối chuẩn là phân phối đối xứng, nhưng không phải tất cả các phân phối đối xứng là phân phối chuẩn.
Trên thực tế, hầu hết các phân phối giá không phải là phân phối chuẩn hoàn toàn.
Kết luận
Thông tin được biên tập bởi: chúng tôi
Mơ Thấy Mèo Là Điềm Báo Gì? Nên Đánh Lô Con Nào?
Người xưa thường quan niệm mèo mang lại nhiều xui xẻo cho gia chủ bởi câu dân gian quen thuộc “Chó tới nhà thì có, mèo tới nhà thì nghèo”. Vì vậy, nằm mơ thấy mèo thường mang đến nhiều điềm xấu. Tuy nhiên, không phải giấc mơ nào về mèo cũng là điềm xấu. Hãy cùng Thabet tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau nhé.
Mỗi giấc mơ về mèo lại mang đến những điềm báo về những ý nghĩa khác nhau so với thực tế cuộc sống của con người. Như sau:
Đây là giấc mơ mang điềm báo xấu. Điều đó chứng tỏ bạn vẫn còn chần chừ trước một vấn đề quan trọng, dù là công việc hay tình yêu. Điều này khiến bạn phải chịu rất nhiều áp lực và căng thẳng. Một lời khuyên cho các bạn là hãy hỏi chia sẻ với những bạn đáng tin cậy, hãy tham khảo ý kiến của họ để có thể đưa ra những quyết định sáng suốt nhất.
Giấc mơ thấy mèo cắn cho biết bạn là người luôn muốn được nâng niu, yêu thương nhưng bạn lại chạy theo những phù phiếm xa hoa. Mặt khác, giấc mơ còn ám chỉ rằng sắp tới sẽ có một chuyện gì đó xảy ra khiến bạn sốt ruột.
Giấc mơ báo hiệu rằng, trong thời gian sắp tới, bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công rực rỡ. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng mọi thứ bạn làm cần phải đi đúng hướng, nếu không thành công đó sẽ nhanh chóng đánh gục bạn.
Nếu bạn nằm mơ thấy mèo mướp vào ban đêm thì điều này có thể xem như dự báo rằng người chơi sẽ sớm nhận được tài lộc dồi dào, bất luận thế nào cũng có thể mang đến thành công.
Hình ảnh chú mèo nằm phơi nắng gợi lên sự bình yên. Nằm mơ thấy mèo đang nằm phơi nắng một cách thoải mái là điềm báo sắp tới cuộc sống của bạn sẽ an yên đôi chút, không cần lo lắng, sẽ không có chuyện gì xảy ra. Hay có thể hiểu là bạn sẽ cảm thấy cuộc sống hiện tại quá vô vị và cô đơn. Hoặc bạn đang muốn làm một số việc trước đây muốn làm nhưng chưa nhận được.
Báo hiệu rằng những khó khăn mà bạn đang gặp phải sẽ sớm qua đi, điều bạn nên làm lúc này là bạn nên nghỉ ngơi và tận hưởng những điều hấp dẫn trong cuộc sống.
bạn đang gặp rất nhiều khó khăn trong công việc và bạn cần có đủ quyết tâm để vượt qua khó khăn này.
Đây là giấc mơ báo trước rằng có kẻ xấu muốn hãm hại bạn. Những kẻ này ghen tị và đố kị với những gì bạn có. bạn nên cẩn thận hơn những người xung quanh. Đặc biệt, trong việc hợp tác làm ăn, bạn cần phải cực kỳ cẩn trọng với các đối tác của mình.
Giấc mơ này cho thấy bạn là một người trong sáng và trung thực. Các bạn đang chuẩn bị học hỏi những điều mới trong cuộc sống. Vì vậy, hãy mạnh dạn đón nhận những cơ hội trải nghiệm mới.
Theo các nền văn hóa phương Đông, mèo đen được cho là biểu tượng của sự xui xẻo, tà ác. Do đó, giấc mơ thấy mèo đen là giấc mơ báo hiệu những điều không tốt lành. Điều đó chứng tỏ bạn đang rất sốt ruột và xấu hổ khi phải đối mặt với một việc gì đó mà chính bạn đã gây ra.
Cụ thể đó là những con số sau:
Trường hợp là mèo nhà, con số may mắn: 18 – 81
Trường hợp nằm mơ thấy mèo rừng thì con số may mắn: 14 – 54 – 94.
Trường hợp mơ thấy ăn thịt mèo là số: 19 – 91
Nằm mơ thấy mèo sinh con là con số may mắn: 01 – 23 – 62
Nằm mơ thấy bị mèo cắn là số: 29-14-41
Nằm mơ thấy hai con mèo cắn nhau là số 86
Nằm mơ thấy mèo nằm ngủ là số 00 – 58
Nếu bạn mơ thấy mèo tam thể thì đánh số 48 hoặc 84
Nếu bạn mơ thấy mèo con thì đánh số 04 hoặc 40
Nằm mơ thấy mèo chết đánh số 44
Nếu bạn mơ thấy mèo cắn bạn, hãy đánh số 43
Nếu bạn mơ thấy nhiều mèo thì đánh số 34 hoặc 88
Mơ thấy vợ lẽ biến thành mèo là số 54
Nếu bạn mơ thấy mèo thì đánh số 14 hoặc 41 – 04 – 40
Nằm mơ thấy mèo đen đánh số 47 hoặc 74
Nếu bạn mơ thấy mèo vàng thì đánh số 49 hoặc 94
Nằm mơ thấy chó mèo cắn nhau, đánh số 14 – 41
Nằm mơ thấy mèo trắng là con số: 23 – 32 – 45 – 79
Nếu bạn mơ thấy mèo bắt chuột thì đánh số 68 hoặc 48
Mơ thấy mèo ăn cá đánh số 24 hoặc 43
Giấc mơ thấy mèo tuy mang lại những điều xui xẻo nhưng lại cho chúng ta những con số có xác suất trúng cao khi đánh lô đề. Các bạn hãy dựa vào những điềm báo đó mà tự chỉnh sửa cách sống, cách làm việc của mình để cuộc sống tươi đẹp hơn.
Những Nguyên Nhân Gây Ô Nhiễm Không Khí Có Thể Bạn Chưa Biết?
Mức độ ô nhiễm môi trường hiện nay đang ở mức báo động. Trong đó, ô nhiễm không khí được xem là mối đe dọa sức khỏe môi trường lớn nhất thế giới. Nó có tác động tiêu cực tới môi trường, xã hội và con người. Vậy, nguyên nhân gây ô nhiễm không khí là do đâu? Nó ảnh hưởng như thế nào tới con người và các sinh vật sống trên trái đất?
Nguyên nhân ô nhiễm không khíNguyên nhân ô nhiễm môi trường tự nhiên không khí do nhiều yếu tố gây nên. Tuy nhiên, có 2 nguyên nhân chính là ô nhiễm từ tự nhiên và tự tạo ( do con người gây ra ). Cụ thể là :
Nguyên nhân tự nhiên
Ô nhiễm từ gió bụi: Gió là một trong những nguyên nhân gây ra và lan truyền ô nhiễm không khí. Bụi bẩn, các chất khí thải ô nhiễm có thể được gió đẩy đi xa hàng trăm kilomet. Sự ô nhiễm cũng theo đó mà lây lan ra theo diện rộng.
Bão, lốc xoáy: Bão sinh ra một lượng lớn khí thải NOx. Vì vậy, nó cũng là một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, những trận bão cát thường mang theo bụi mịn (PM10, PM2.5) khiến cho tỷ lệ ô nhiễm bụi mịn tăng lên.
Cháy rừng: Đây là nguyên nhân khiến cho lượng Nito Oxit trong không khí tăng lên khá nhiều. Vì quy mô đám cháy lớn và thời gian dập tắt lâu.
Núi lửa phun trào: Khi có sự phun trào của núi lửa thì một lượng khí metan, clo, lưu huỳnh,… ở sâu trong các tầng nham thạch sẽ bị đẩy ra ngoài. Khiến không khí trở nên ô nhiễm hơn.
Thời điểm giao mùa: Đặc biệt vào thời điểm các tháng 10-11, là thời điểm giao mùa nên xuất hiện sương mù. Những lớp sương mù dày khiến lớp bụi tích tụ bên trong thành phố không thoát được. Gây nên hiện tượng cả thành phố bị bao phủ bởi lớp bụi (bụi mịn, siêu mịn,…) Đến gần trưa, lớp sương mới tan nên chất lượng mới được cải thiện. Trong trường hợp này, phải chờ khi nào có các đợt không khí lạnh, gió mùa Đông Bắc thì chất lượng mới được cải thiện.
Ngoài ra, các yếu tố như chất phóng xạ trong tự nhiên, sóng biển, các quá trình phân hủy, thối rữa của xác động – thực vật,… Cũng là những nguyên nhân gây ô nhiễm không khí. Đây đều là những nguyên nhân khách quan nên khó có thể ngăn chặn và loại bỏ.
Bạn đang đọc: Những nguyên nhân gây ô nhiễm không khí có thể bạn chưa biết?
Nguyên nhân nhân tạoCon người vừa là nguyên nhân cũng chính là nạn nhân của thực trạng ô nhiễm môi trường tự nhiên lúc bấy giờ. Bởi vì những hoạt động giải trí đời sống của con người thường tác động ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp tới thiên nhiên và môi trường. Và đặc biệt quan trọng là thiên nhiên và môi trường không khí .
Công nghiệp và nông nghiệpKhói, bụi, khí thải từ các nhà máy công nghiệp chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường. Trong đó có cả ô nhiễm nước và ô nhiễm không khí. Các cơ sở sản xuất ở trong và ngoài thành phố thường có một lượng lớn các khí độc CO2, CO, SO2, NOx. Cùng các chất hữu cơ chưa cháy hết: muội than, bụi,… với nồng độ cực cao. Nếu trong quá trình xử lý khí thải không tốt sẽ ảnh hưởng rất xấu đến sức khỏe của người dân sống trong khu vực đó. Thậm chí đây còn là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit. Gây ra rất nhiều thiệt hại cho con người cũng như mùa màng
Ngoài ra, những hoạt động giải trí nông nghiệp như đốt vườn, đốt rơm rạ vào những ngày vụ mùa, … cũng gây khói bụi. Khiến ô nhiễm không khí ngày càng tăng cao .
Giao thông vận tảiCác phương tiện đi lại giao thông vận tải ( như xe hơi, xe máy, … ) thường sử dụng nguyên vật liệu khí đốt để hoạt động giải trí. Các phương tiện đi lại này thải ra thiên nhiên và môi trường một lượng lớn những khí thải, khói bụi. Đối với những quốc gia chưa tăng trưởng hoặc đang tăng trưởng như Nước Ta thì những phương tiện đi lại giao thông vận tải hoàn toàn có thể gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Bởi sử dụng những phương tiện đi lại lỗi thời. Cũng như hạ tầng cho những dịch vụ vận động và di chuyển công cộng còn chưa tăng trưởng .
Hoạt động quân sựVũ khí hạt nhân, khí độc, cuộc chiến tranh hóa học và tên lửa cũng là một trong những nguyên nhân gây ra sự ô nhiễm không khí nghiêm trọng .
Hoạt động xây dựng cơ sở vật chấtCùng sự phát triển của kinh tế và xã hội. Các hoạt động xây dựng công trình, phá dỡ các công trình cũng theo đó mà tăng lên. Gây ô nhiễm không khí trầm trọng. Đặc biệt là ở các thành phố lớn thì đây là một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến ô nhiễm không khí. Ngoài ra, các hoạt động sản xuất không có bảo hộ tối thiểu (như lò rèn,…) đều tác động từng ngày tới tình trạng ô nhiễm không khí.
Sinh hoạtNguyên nhân ô nhiễm không khí đa phần đến từ những hoạt động giải trí nấu nướng sử dụng những nguyên vật liệu như củi, than, .. làm giải phóng khói bụi vào môi trường tự nhiên .
Việc thu gom rác thải, xử lý rác thải Hậu quả của ô nhiễm không khí Đối với động – thực vậtÔ nhiễm không khí gây tác động ảnh hưởng nghiêm trọng cho tổng thể sinh vật. Các chất như lưu huỳnh đioxit, nitơ đioxit, ozon, flo, chì … gây hại trực tiếp cho thực vật khi đi vào khí quyển. Làm hư hại mạng lưới hệ thống giảm thoát nước và giảm năng lực kháng bệnh .
Ô nhiễm không khí gây ra các hiện tượng môi trường như hiệu ứng nhà kính, biến đổi khí hậu. Đặc biệt, nó còn gây nên hiện tượng mưa axit. Hiện tượng này tác động gián tiếp lên thực vật và làm cây thiếu thức ăn như canxi, các chất dinh dưỡng, vi sinh vật,… Mưa axit làm ion nhôm được giải phóng vào nước làm hại rễ cây. Và làm giảm hấp thu thức ăn và nước của chúng. Ngoài ra, mưa axit còn ăn mòn lớp phủ bảo vệ sáp của lá cây. Từ đó, khiến cây kém phát triển và chết dần.
Đối với con ngườiTheo Tổ chức Y tế Thế giới ( WHO ), khung hình con người chỉ có chính sách tự bảo vệ với bụi hạt có kích cỡ lớn hơn 10 micromet. Với những kích cỡ bụi từ 0,01 đến 5 micromet sẽ bị giữ lại trong khí quản và phế nang. Theo đó, bụi mịn PM2. 5 là bụi có đường kính nhỏ hơn 2,5 micromet. Đây là chất gây ô nhiễm nguy hại nhất so với sức khỏe thể chất con người. Bụi mịn hoàn toàn có thể xâm nhập sâu vào khung hình người do có size siêu nhỏ. Và tác động ảnh hưởng sức khỏe thể chất nhiều người hơn bất kể chất gây ô nhiễm nào khác, ngay cả ở nồng độ thấp. Theo đó, những hạt bụi mịn và siêu mịn đã được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế xếp vào nhóm chất gây ung thư cho con người .
Không khí ô nhiễm vừa là nguyên nhân hình thành, đồng thời vừa là yếu tố làm trầm trọng thêm vô số bệnh. Như hen suyễn, tim mạch, ung thư phổi, phì đại tâm thất, bệnh Alzheimer và Parkinson, bệnh võng mạc…
Bảo vệ sức khỏe khỏi ô nhiễm không khíÔ nhiễm thiên nhiên và môi trường không khí đang là vẫn đề nóng ở những thành phố lớn, trong đó có TP. Hà Nội. Điều này đang tác động ảnh hưởng nghiêm trọng tới thiên nhiên và môi trường cũng như sức khỏe thể chất và đời sống con người. Ngoài ra, nó còn rình rập đe dọa trực tiếp tới sự tăng trưởng của kinh tế tài chính và xã hội .
Cập nhật thông tin chi tiết về Tệ Nạn Cờ Bạc Là Gì? Nguyên Nhân Gây Ra Tệ Nạn Cờ Bạc trên website Bgxq.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!